Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

I was fairly positive about the fact that I’d heard it before because it’s quite familiar to me.

Đáp án đúng là: D
Giải thích
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Tôi khá chắc chắn về sự thật là tôi đã nghe nó trước đây vì nó khá quen thuộc với tôi.
=> positive /ˈpɒzətɪv/ (adj): chắc chắn, không nghi ngờ.
*Xét các đáp án:
A. negative /ˈneɡətɪv/ (adj): phủ định; tiêu cực.
B. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan.
C. hopeless /ˈhəʊpləs/ (adj): vô vọng.
D. uncertain /ʌnˈsɜː.tən/ (adj): không chắc chắn.
Do đó, positive >< uncertain.
=> D. uncertain là đáp án phù hợp.